Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
斑斑 bān bān
ㄅㄢ ㄅㄢ
1
/1
斑斑
bān bān
ㄅㄢ ㄅㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
full of stains or spots
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề mạt tam tuyệt cú kỳ 2 - 題帕三絕句其二
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Hạ tân lang - Độc sử - 賀新郎—讀史
(
Mao Trạch Đông
)
•
Khốc Tây Am Tôn tiên sinh tiền Hàn lâm điển tịch Lại khoa cấp sự - 哭西庵孫先生前翰林典籍吏科給事
(
Lê Trinh
)
•
Khuê tình - 閨情
(
Lý Bạch
)
•
Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行
(
Hồ Thiên Du
)
•
Thị Trương tự thừa, Vương hiệu khám - 示張寺丞王校勘
(
Án Thù
)
•
Thu dạ thính La sơn nhân đàn Tam Giáp lưu tuyền - 秋夜聽羅山人彈三峽流泉
(
Sầm Tham
)
•
Thương Ngô Trúc chi ca kỳ 15 - 蒼梧竹枝歌其十五
(
Nguyễn Du
)
•
Tiểu xa hành - 小車行
(
Trần Tử Long
)
•
Xa dao dao - 車遙遙
(
Trương Hỗ
)
Bình luận
0